FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Florian Martin

19.3.1990(34) 180cm 79Kg
ST61
RW62
CF61
RF61
CAM62
CM60
CDM49
RM62
RB48
RWB50
CB41
SW42
GK22
Sức mạnh
67
Thể lực
71
Tăng tốc
67
Tốc độ
63
Nhảy
55
Khéo léo
69
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
24
Rê bóng
60
Giữ bóng
67
Kèm người
22
Tranh bóng
43
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
63
Chuyền dài
66
Lực sút
68
Đánh đầu
52
Sút xa
66
Vô-lê
59
Sút xoáy
61
Đá phạt
70
Penalty
64
Cắt bóng
28
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
59
Phản ứng
60
Quyết đoán
42
TM phát bóng
19
TM đổ người
20
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
17