FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jason McCarthy

7.11.1995(29) 186cm 80Kg
ST55
RW57
CF56
RF56
CAM56
CM57
CDM59
RM58
RB60
RWB60
CB59
SW60
GK19
Sức mạnh
70
Thể lực
79
Tăng tốc
68
Tốc độ
68
Nhảy
69
Khéo léo
62
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
60
Rê bóng
58
Giữ bóng
60
Kèm người
59
Tranh bóng
63
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
47
Chuyền dài
54
Lực sút
58
Đánh đầu
56
Sút xa
45
Vô-lê
36
Sút xoáy
50
Đá phạt
37
Penalty
51
Cắt bóng
54
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
57
Phản ứng
55
Quyết đoán
59
TM phát bóng
16
TM đổ người
14
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
15