FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sam McQueen

6.2.1995(29) 180cm 70Kg
ST53
RW58
CF55
RF55
CAM56
CM56
CDM58
RM59
RB60
RWB61
CB56
SW56
GK19
Sức mạnh
64
Thể lực
68
Tăng tốc
72
Tốc độ
71
Nhảy
54
Khéo léo
65
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
51
Rê bóng
61
Giữ bóng
63
Kèm người
57
Tranh bóng
63
Tạt bóng
71
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
46
Chuyền dài
53
Lực sút
46
Đánh đầu
48
Sút xa
49
Vô-lê
41
Sút xoáy
63
Đá phạt
46
Penalty
56
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
42
Tầm nhìn
58
Phản ứng
59
Quyết đoán
52
TM phát bóng
17
TM đổ người
17
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
14