FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Adrien Monfray

20.12.1990(33) 185cm 76Kg
ST48
RW46
CF47
RF47
CAM50
CM53
CDM59
RM48
RB56
RWB55
CB58
SW59
GK20
Sức mạnh
71
Thể lực
75
Tăng tốc
57
Tốc độ
62
Nhảy
68
Khéo léo
62
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
58
Rê bóng
36
Giữ bóng
52
Kèm người
56
Tranh bóng
60
Tạt bóng
31
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
41
Chuyền dài
57
Lực sút
65
Đánh đầu
51
Sút xa
59
Vô-lê
34
Sút xoáy
34
Đá phạt
34
Penalty
36
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
26
Tầm nhìn
54
Phản ứng
54
Quyết đoán
67
TM phát bóng
20
TM đổ người
15
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
13