FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Marlon Santos

7.9.1995(28) 182cm 80Kg
ST51
RW50
CF51
RF51
CAM52
CM56
CDM63
RM52
RB61
RWB60
CB65
SW65
GK19
Sức mạnh
73
Thể lực
60
Tăng tốc
50
Tốc độ
57
Nhảy
59
Khéo léo
50
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
67
Rê bóng
58
Giữ bóng
63
Kèm người
65
Tranh bóng
66
Tạt bóng
41
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
39
Chuyền dài
62
Lực sút
56
Đánh đầu
64
Sút xa
35
Vô-lê
33
Sút xoáy
53
Đá phạt
44
Penalty
54
Cắt bóng
69
Chọn vị trí
35
Tầm nhìn
41
Phản ứng
59
Quyết đoán
67
TM phát bóng
18
TM đổ người
11
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
15