FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Luke O'Nien

21.11.1994(29) 174cm 74Kg
ST52
RW55
CF54
RF54
CAM56
CM58
CDM58
RM57
RB58
RWB58
CB57
SW58
GK20
Sức mạnh
57
Thể lực
72
Tăng tốc
66
Tốc độ
64
Nhảy
59
Khéo léo
69
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
58
Rê bóng
56
Giữ bóng
59
Kèm người
66
Tranh bóng
58
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
46
Chuyền dài
67
Lực sút
45
Đánh đầu
57
Sút xa
47
Vô-lê
48
Sút xoáy
54
Đá phạt
47
Penalty
55
Cắt bóng
51
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
61
Phản ứng
49
Quyết đoán
58
TM phát bóng
13
TM đổ người
14
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
15