FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Youssouf Sabaly

5.3.1993(31) 173cm 67Kg
ST55
RW61
CF58
RF58
CAM59
CM61
CDM66
RM63
RB69
RWB69
CB67
SW67
GK22
Sức mạnh
62
Thể lực
73
Tăng tốc
69
Tốc độ
69
Nhảy
60
Khéo léo
73
Thăng bằng
72
Xoạc bóng
73
Rê bóng
68
Giữ bóng
66
Kèm người
74
Tranh bóng
73
Tạt bóng
66
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
31
Chuyền dài
54
Lực sút
41
Đánh đầu
51
Sút xa
36
Vô-lê
39
Sút xoáy
53
Đá phạt
39
Penalty
38
Cắt bóng
68
Chọn vị trí
66
Tầm nhìn
43
Phản ứng
72
Quyết đoán
65
TM phát bóng
13
TM đổ người
14
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
16