FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mike Maignan

3.7.1995(29) 191cm 89Kg
ST28
RW29
CF29
RF29
CAM30
CM29
CDM28
RM29
RB27
RWB28
CB29
SW29
GK66
Sức mạnh
69
Thể lực
25
Tăng tốc
42
Tốc độ
41
Nhảy
64
Khéo léo
38
Thăng bằng
51
Xoạc bóng
21
Rê bóng
23
Giữ bóng
25
Kèm người
19
Tranh bóng
15
Tạt bóng
20
Chuyền ngắn
33
Dứt điểm
16
Chuyền dài
21
Lực sút
21
Đánh đầu
19
Sút xa
22
Vô-lê
18
Sút xoáy
16
Đá phạt
18
Penalty
17
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
40
Phản ứng
66
Quyết đoán
19
TM phát bóng
65
TM đổ người
67
TM bắt bóng
64
TM chọn vị trí
67
TM phản xạ
67