FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Andrea Petagna

30.6.1995(29) 188cm 85Kg
ST70
RW64
CF67
RF67
CAM65
CM59
CDM45
RM64
RB43
RWB45
CB42
SW43
GK14
Sức mạnh
82
Thể lực
62
Tăng tốc
58
Tốc độ
60
Nhảy
69
Khéo léo
54
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
21
Rê bóng
72
Giữ bóng
74
Kèm người
15
Tranh bóng
20
Tạt bóng
44
Chuyền ngắn
70
Dứt điểm
74
Chuyền dài
46
Lực sút
68
Đánh đầu
79
Sút xa
44
Vô-lê
61
Sút xoáy
44
Đá phạt
30
Penalty
59
Cắt bóng
18
Chọn vị trí
69
Tầm nhìn
58
Phản ứng
66
Quyết đoán
54
TM phát bóng
8
TM đổ người
8
TM bắt bóng
8
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
8