FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Rasmus Festersen

26.8.1986(38) 177cm 76Kg
ST62
RW61
CF61
RF61
CAM59
CM55
CDM51
RM61
RB55
RWB56
CB50
SW49
GK21
Sức mạnh
63
Thể lực
79
Tăng tốc
75
Tốc độ
74
Nhảy
65
Khéo léo
64
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
45
Rê bóng
66
Giữ bóng
59
Kèm người
45
Tranh bóng
36
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
65
Chuyền dài
37
Lực sút
62
Đánh đầu
56
Sút xa
60
Vô-lê
53
Sút xoáy
56
Đá phạt
57
Penalty
62
Cắt bóng
52
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
51
Phản ứng
61
Quyết đoán
40
TM phát bóng
17
TM đổ người
19
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
16