FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jonas Thorsen

19.4.1990(34) 185cm 77Kg
ST46
RW49
CF48
RF48
CAM49
CM52
CDM55
RM51
RB56
RWB56
CB56
SW57
GK19
Sức mạnh
53
Thể lực
78
Tăng tốc
51
Tốc độ
50
Nhảy
69
Khéo léo
54
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
59
Rê bóng
52
Giữ bóng
55
Kèm người
58
Tranh bóng
61
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
37
Chuyền dài
48
Lực sút
39
Đánh đầu
55
Sút xa
42
Vô-lê
29
Sút xoáy
29
Đá phạt
26
Penalty
30
Cắt bóng
54
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
53
Phản ứng
51
Quyết đoán
59
TM phát bóng
15
TM đổ người
11
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
19