FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lucas Bijker

4.3.1993(31) 175cm 74Kg
ST53
RW58
CF56
RF56
CAM57
CM58
CDM62
RM60
RB63
RWB63
CB62
SW62
GK19
Sức mạnh
65
Thể lực
63
Tăng tốc
67
Tốc độ
71
Nhảy
75
Khéo léo
65
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
56
Rê bóng
63
Giữ bóng
61
Kèm người
58
Tranh bóng
62
Tạt bóng
67
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
39
Chuyền dài
60
Lực sút
40
Đánh đầu
56
Sút xa
29
Vô-lê
33
Sút xoáy
45
Đá phạt
35
Penalty
46
Cắt bóng
70
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
58
Phản ứng
68
Quyết đoán
78
TM phát bóng
13
TM đổ người
12
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
15