FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Burgui

29.10.1993(31) 184cm 75Kg
ST60
RW66
CF65
RF65
CAM66
CM63
CDM50
RM68
RB49
RWB54
CB38
SW37
GK19
Sức mạnh
51
Thể lực
71
Tăng tốc
69
Tốc độ
69
Nhảy
49
Khéo léo
62
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
21
Rê bóng
71
Giữ bóng
69
Kèm người
28
Tranh bóng
24
Tạt bóng
73
Chuyền ngắn
72
Dứt điểm
60
Chuyền dài
65
Lực sút
58
Đánh đầu
39
Sút xa
52
Vô-lê
45
Sút xoáy
67
Đá phạt
55
Penalty
43
Cắt bóng
37
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
64
Phản ứng
66
Quyết đoán
29
TM phát bóng
15
TM đổ người
11
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
15