FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Liam Lindsay

12.10.1995(29) 193cm 89Kg
ST41
RW39
CF39
RF39
CAM40
CM45
CDM54
RM42
RB53
RWB51
CB59
SW59
GK18
Sức mạnh
73
Thể lực
64
Tăng tốc
50
Tốc độ
56
Nhảy
67
Khéo léo
33
Thăng bằng
48
Xoạc bóng
59
Rê bóng
41
Giữ bóng
46
Kèm người
58
Tranh bóng
59
Tạt bóng
32
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
20
Chuyền dài
50
Lực sút
35
Đánh đầu
66
Sút xa
25
Vô-lê
30
Sút xoáy
25
Đá phạt
32
Penalty
21
Cắt bóng
51
Chọn vị trí
28
Tầm nhìn
35
Phản ứng
48
Quyết đoán
65
TM phát bóng
13
TM đổ người
17
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
17