FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Stuart Bannigan

17.9.1992(32) 175cm 74Kg
ST56
RW59
CF57
RF57
CAM59
CM60
CDM59
RM61
RB59
RWB60
CB56
SW56
GK21
Sức mạnh
67
Thể lực
79
Tăng tốc
68
Tốc độ
65
Nhảy
57
Khéo léo
66
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
51
Rê bóng
63
Giữ bóng
63
Kèm người
51
Tranh bóng
57
Tạt bóng
61
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
50
Chuyền dài
61
Lực sút
57
Đánh đầu
53
Sút xa
50
Vô-lê
38
Sút xoáy
59
Đá phạt
41
Penalty
52
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
62
Phản ứng
53
Quyết đoán
64
TM phát bóng
15
TM đổ người
15
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
18