FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ryan Scully

29.10.1992(32) 185cm 76Kg
ST24
RW24
CF24
RF24
CAM25
CM25
CDM26
RM25
RB26
RWB26
CB26
SW26
GK51
Sức mạnh
53
Thể lực
39
Tăng tốc
41
Tốc độ
43
Nhảy
50
Khéo léo
31
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
16
Rê bóng
15
Giữ bóng
23
Kèm người
22
Tranh bóng
22
Tạt bóng
15
Chuyền ngắn
24
Dứt điểm
15
Chuyền dài
20
Lực sút
24
Đánh đầu
19
Sút xa
16
Vô-lê
20
Sút xoáy
22
Đá phạt
16
Penalty
18
Cắt bóng
20
Chọn vị trí
14
Tầm nhìn
32
Phản ứng
51
Quyết đoán
20
TM phát bóng
49
TM đổ người
51
TM bắt bóng
52
TM chọn vị trí
48
TM phản xạ
58