FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jason

6.7.1994(30) 178cm 65Kg
ST65
RW68
CF67
RF67
CAM66
CM59
CDM47
RM66
RB48
RWB51
CB42
SW42
GK20
Sức mạnh
62
Thể lực
59
Tăng tốc
78
Tốc độ
71
Nhảy
63
Khéo léo
74
Thăng bằng
72
Xoạc bóng
31
Rê bóng
74
Giữ bóng
70
Kèm người
22
Tranh bóng
30
Tạt bóng
61
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
65
Chuyền dài
48
Lực sút
69
Đánh đầu
50
Sút xa
69
Vô-lê
59
Sút xoáy
65
Đá phạt
57
Penalty
65
Cắt bóng
31
Chọn vị trí
69
Tầm nhìn
57
Phản ứng
62
Quyết đoán
47
TM phát bóng
16
TM đổ người
14
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
19