FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Dawid Kort

29.4.1995(29) 176cm 65Kg
ST55
RW58
CF58
RF58
CAM60
CM58
CDM49
RM58
RB48
RWB50
CB44
SW44
GK20
Sức mạnh
39
Thể lực
60
Tăng tốc
60
Tốc độ
60
Nhảy
66
Khéo léo
63
Thăng bằng
72
Xoạc bóng
38
Rê bóng
63
Giữ bóng
60
Kèm người
43
Tranh bóng
37
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
48
Chuyền dài
59
Lực sút
63
Đánh đầu
48
Sút xa
64
Vô-lê
42
Sút xoáy
47
Đá phạt
43
Penalty
46
Cắt bóng
34
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
64
Phản ứng
54
Quyết đoán
48
TM phát bóng
13
TM đổ người
14
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
21