FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ayoze Perez

29.7.1993(31) 178cm 72Kg
ST67
RW68
CF69
RF69
CAM68
CM62
CDM48
RM66
RB45
RWB48
CB41
SW42
GK21
Sức mạnh
55
Thể lực
66
Tăng tốc
71
Tốc độ
65
Nhảy
70
Khéo léo
72
Thăng bằng
76
Xoạc bóng
20
Rê bóng
74
Giữ bóng
75
Kèm người
24
Tranh bóng
29
Tạt bóng
47
Chuyền ngắn
72
Dứt điểm
70
Chuyền dài
52
Lực sút
61
Đánh đầu
57
Sút xa
62
Vô-lê
68
Sút xoáy
75
Đá phạt
69
Penalty
70
Cắt bóng
19
Chọn vị trí
71
Tầm nhìn
59
Phản ứng
66
Quyết đoán
66
TM phát bóng
16
TM đổ người
17
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
13