FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Yeray

3.4.1988(36) 181cm 78Kg
ST55
RW53
CF55
RF55
CAM56
CM58
CDM57
RM54
RB53
RWB53
CB54
SW54
GK17
Sức mạnh
67
Thể lực
62
Tăng tốc
53
Tốc độ
56
Nhảy
47
Khéo léo
49
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
51
Rê bóng
50
Giữ bóng
56
Kèm người
45
Tranh bóng
58
Tạt bóng
40
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
54
Chuyền dài
62
Lực sút
61
Đánh đầu
50
Sút xa
56
Vô-lê
36
Sút xoáy
45
Đá phạt
54
Penalty
47
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
62
Phản ứng
46
Quyết đoán
66
TM phát bóng
16
TM đổ người
16
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
11