FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Erdal Rakip

13.2.1996(28) 179cm 73Kg
ST56
RW60
CF60
RF60
CAM62
CM62
CDM58
RM61
RB55
RWB57
CB54
SW55
GK21
Sức mạnh
58
Thể lực
77
Tăng tốc
67
Tốc độ
58
Nhảy
71
Khéo léo
81
Thăng bằng
75
Xoạc bóng
52
Rê bóng
62
Giữ bóng
65
Kèm người
50
Tranh bóng
49
Tạt bóng
48
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
45
Chuyền dài
62
Lực sút
57
Đánh đầu
45
Sút xa
58
Vô-lê
47
Sút xoáy
60
Đá phạt
52
Penalty
55
Cắt bóng
47
Chọn vị trí
66
Tầm nhìn
65
Phản ứng
59
Quyết đoán
78
TM phát bóng
14
TM đổ người
18
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
19