FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Glen Rea

3.9.1994(30) 184cm 73Kg
ST44
RW42
CF43
RF43
CAM44
CM48
CDM55
RM45
RB54
RWB52
CB58
SW58
GK18
Sức mạnh
66
Thể lực
66
Tăng tốc
55
Tốc độ
62
Nhảy
70
Khéo léo
42
Thăng bằng
43
Xoạc bóng
58
Rê bóng
38
Giữ bóng
53
Kèm người
57
Tranh bóng
61
Tạt bóng
37
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
34
Chuyền dài
56
Lực sút
48
Đánh đầu
66
Sút xa
32
Vô-lê
31
Sút xoáy
37
Đá phạt
32
Penalty
30
Cắt bóng
52
Chọn vị trí
27
Tầm nhìn
45
Phản ứng
40
Quyết đoán
60
TM phát bóng
13
TM đổ người
13
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
20