FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Unai Garcia

3.9.1992(32) 186cm 81Kg
ST50
RW51
CF51
RF51
CAM52
CM57
CDM64
RM54
RB64
RWB63
CB65
SW65
GK22
Sức mạnh
65
Thể lực
79
Tăng tốc
63
Tốc độ
68
Nhảy
81
Khéo léo
49
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
66
Rê bóng
41
Giữ bóng
61
Kèm người
68
Tranh bóng
67
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
68
Dứt điểm
37
Chuyền dài
58
Lực sút
55
Đánh đầu
59
Sút xa
28
Vô-lê
29
Sút xoáy
28
Đá phạt
51
Penalty
42
Cắt bóng
67
Chọn vị trí
41
Tầm nhìn
53
Phản ứng
54
Quyết đoán
64
TM phát bóng
16
TM đổ người
18
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
17