FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Naranjo

28.7.1994(30) 182cm 82Kg
ST66
RW67
CF67
RF67
CAM65
CM58
CDM44
RM65
RB44
RWB47
CB39
SW39
GK21
Sức mạnh
69
Thể lực
51
Tăng tốc
75
Tốc độ
75
Nhảy
63
Khéo léo
72
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
19
Rê bóng
69
Giữ bóng
67
Kèm người
22
Tranh bóng
26
Tạt bóng
64
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
71
Chuyền dài
56
Lực sút
66
Đánh đầu
57
Sút xa
67
Vô-lê
58
Sút xoáy
60
Đá phạt
59
Penalty
61
Cắt bóng
17
Chọn vị trí
66
Tầm nhìn
59
Phản ứng
66
Quyết đoán
42
TM phát bóng
20
TM đổ người
15
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
12