FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Matt Miazga

19.7.1995(29) 191cm 84Kg
ST46
RW47
CF48
RF48
CAM49
CM53
CDM62
RM50
RB61
RWB60
CB66
SW67
GK20
Sức mạnh
70
Thể lực
70
Tăng tốc
63
Tốc độ
63
Nhảy
69
Khéo léo
47
Thăng bằng
37
Xoạc bóng
74
Rê bóng
57
Giữ bóng
60
Kèm người
74
Tranh bóng
64
Tạt bóng
24
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
24
Chuyền dài
54
Lực sút
32
Đánh đầu
63
Sút xa
34
Vô-lê
30
Sút xoáy
28
Đá phạt
27
Penalty
28
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
31
Tầm nhìn
31
Phản ứng
65
Quyết đoán
68
TM phát bóng
19
TM đổ người
15
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
20