FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Bradley Barry

13.2.1995(29) 183cm 76Kg
ST47
RW51
CF49
RF49
CAM49
CM49
CDM52
RM53
RB55
RWB55
CB53
SW53
GK18
Sức mạnh
66
Thể lực
76
Tăng tốc
75
Tốc độ
77
Nhảy
50
Khéo léo
58
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
55
Rê bóng
56
Giữ bóng
52
Kèm người
48
Tranh bóng
54
Tạt bóng
46
Chuyền ngắn
43
Dứt điểm
25
Chuyền dài
46
Lực sút
37
Đánh đầu
48
Sút xa
36
Vô-lê
38
Sút xoáy
37
Đá phạt
41
Penalty
43
Cắt bóng
53
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
44
Phản ứng
52
Quyết đoán
57
TM phát bóng
12
TM đổ người
11
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
15