FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Patrick Born

9.7.1994(30) 188cm 90Kg
ST26
RW25
CF25
RF25
CAM25
CM24
CDM26
RM26
RB26
RWB26
CB27
SW27
GK47
Sức mạnh
64
Thể lực
33
Tăng tốc
42
Tốc độ
45
Nhảy
51
Khéo léo
35
Thăng bằng
48
Xoạc bóng
21
Rê bóng
18
Giữ bóng
25
Kèm người
20
Tranh bóng
16
Tạt bóng
15
Chuyền ngắn
27
Dứt điểm
16
Chuyền dài
23
Lực sút
24
Đánh đầu
18
Sút xa
19
Vô-lê
21
Sút xoáy
19
Đá phạt
14
Penalty
29
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
22
Tầm nhìn
19
Phản ứng
47
Quyết đoán
22
TM phát bóng
48
TM đổ người
50
TM bắt bóng
45
TM chọn vị trí
45
TM phản xạ
52