FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Deniz Turuc

29.1.1993(31) 177cm 72Kg
ST65
RW71
CF69
RF69
CAM70
CM70
CDM67
RM71
RB67
RWB69
CB61
SW61
GK22
Sức mạnh
63
Thể lực
76
Tăng tốc
75
Tốc độ
68
Nhảy
61
Khéo léo
82
Thăng bằng
74
Xoạc bóng
53
Rê bóng
73
Giữ bóng
71
Kèm người
62
Tranh bóng
60
Tạt bóng
82
Chuyền ngắn
77
Dứt điểm
61
Chuyền dài
66
Lực sút
71
Đánh đầu
50
Sút xa
73
Vô-lê
60
Sút xoáy
84
Đá phạt
75
Penalty
75
Cắt bóng
67
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
67
Phản ứng
74
Quyết đoán
59
TM phát bóng
21
TM đổ người
15
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
18