FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Dariusz Formella

21.10.1995(29) 177cm 74Kg
ST59
RW61
CF60
RF60
CAM59
CM57
CDM51
RM61
RB53
RWB55
CB48
SW48
GK19
Sức mạnh
58
Thể lực
67
Tăng tốc
73
Tốc độ
78
Nhảy
58
Khéo léo
63
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
43
Rê bóng
64
Giữ bóng
59
Kèm người
34
Tranh bóng
49
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
59
Chuyền dài
55
Lực sút
59
Đánh đầu
53
Sút xa
56
Vô-lê
46
Sút xoáy
54
Đá phạt
38
Penalty
51
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
57
Phản ứng
51
Quyết đoán
45
TM phát bóng
13
TM đổ người
16
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
16