FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Gustav Engvall

29.4.1996(28) 185cm 81Kg
ST62
RW60
CF61
RF61
CAM59
CM54
CDM46
RM60
RB46
RWB47
CB43
SW44
GK21
Sức mạnh
69
Thể lực
69
Tăng tốc
70
Tốc độ
73
Nhảy
60
Khéo léo
62
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
22
Rê bóng
62
Giữ bóng
66
Kèm người
20
Tranh bóng
39
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
63
Chuyền dài
41
Lực sút
65
Đánh đầu
60
Sút xa
51
Vô-lê
54
Sút xoáy
51
Đá phạt
45
Penalty
54
Cắt bóng
27
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
54
Phản ứng
61
Quyết đoán
68
TM phát bóng
11
TM đổ người
19
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
18