FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nikola Maksimovic

25.11.1991(32) 193cm 82Kg
ST45
RW44
CF44
RF44
CAM45
CM52
CDM66
RM48
RB65
RWB62
CB72
SW72
GK22
Sức mạnh
79
Thể lực
62
Tăng tốc
53
Tốc độ
64
Nhảy
58
Khéo léo
50
Thăng bằng
31
Xoạc bóng
69
Rê bóng
46
Giữ bóng
51
Kèm người
78
Tranh bóng
82
Tạt bóng
36
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
18
Chuyền dài
60
Lực sút
41
Đánh đầu
72
Sút xa
22
Vô-lê
17
Sút xoáy
36
Đá phạt
24
Penalty
37
Cắt bóng
73
Chọn vị trí
31
Tầm nhìn
36
Phản ứng
70
Quyết đoán
74
TM phát bóng
10
TM đổ người
17
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
20