FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Robert Skov

25.5.1996(28) 185cm 76Kg
ST59
RW60
CF60
RF60
CAM60
CM56
CDM45
RM60
RB44
RWB47
CB37
SW37
GK20
Sức mạnh
56
Thể lực
61
Tăng tốc
71
Tốc độ
67
Nhảy
39
Khéo léo
63
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
22
Rê bóng
61
Giữ bóng
62
Kèm người
24
Tranh bóng
26
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
58
Chuyền dài
56
Lực sút
68
Đánh đầu
46
Sút xa
61
Vô-lê
55
Sút xoáy
67
Đá phạt
60
Penalty
50
Cắt bóng
33
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
63
Phản ứng
56
Quyết đoán
39
TM phát bóng
17
TM đổ người
17
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
14