FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sehrou Guirassy

12.3.1996(28) 187cm 82Kg
ST63
RW59
CF61
RF61
CAM60
CM53
CDM46
RM58
RB44
RWB45
CB45
SW45
GK19
Sức mạnh
68
Thể lực
57
Tăng tốc
64
Tốc độ
66
Nhảy
65
Khéo léo
60
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
31
Rê bóng
67
Giữ bóng
59
Kèm người
34
Tranh bóng
27
Tạt bóng
38
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
70
Chuyền dài
44
Lực sút
64
Đánh đầu
66
Sút xa
56
Vô-lê
56
Sút xoáy
54
Đá phạt
65
Penalty
52
Cắt bóng
31
Chọn vị trí
63
Tầm nhìn
56
Phản ứng
53
Quyết đoán
64
TM phát bóng
17
TM đổ người
16
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
13