FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alexis Busin

7.9.1995(29) 175cm 65Kg
ST55
RW58
CF57
RF57
CAM56
CM51
CDM42
RM57
RB44
RWB46
CB37
SW37
GK19
Sức mạnh
38
Thể lực
51
Tăng tốc
66
Tốc độ
70
Nhảy
37
Khéo léo
68
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
29
Rê bóng
61
Giữ bóng
57
Kèm người
35
Tranh bóng
36
Tạt bóng
61
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
57
Chuyền dài
50
Lực sút
58
Đánh đầu
45
Sút xa
52
Vô-lê
43
Sút xoáy
47
Đá phạt
41
Penalty
54
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
49
Phản ứng
52
Quyết đoán
36
TM phát bóng
15
TM đổ người
14
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
14