FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Tortol Lumanza

13.4.1994(30) 180cm 74Kg
ST54
RW56
CF56
RF56
CAM57
CM58
CDM59
RM57
RB58
RWB58
CB58
SW58
GK17
Sức mạnh
67
Thể lực
67
Tăng tốc
61
Tốc độ
58
Nhảy
62
Khéo léo
62
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
57
Rê bóng
61
Giữ bóng
62
Kèm người
53
Tranh bóng
58
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
41
Chuyền dài
57
Lực sút
62
Đánh đầu
53
Sút xa
53
Vô-lê
43
Sút xoáy
50
Đá phạt
44
Penalty
48
Cắt bóng
59
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
59
Phản ứng
57
Quyết đoán
58
TM phát bóng
16
TM đổ người
14
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
11