FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Robbie Muirhead

8.3.1996(28) 189cm 75Kg
ST57
RW54
CF54
RF54
CAM52
CM46
CDM37
RM52
RB40
RWB41
CB38
SW38
GK20
Sức mạnh
64
Thể lực
60
Tăng tốc
55
Tốc độ
57
Nhảy
71
Khéo léo
59
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
23
Rê bóng
60
Giữ bóng
54
Kèm người
26
Tranh bóng
27
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
45
Dứt điểm
54
Chuyền dài
35
Lực sút
75
Đánh đầu
64
Sút xa
58
Vô-lê
37
Sút xoáy
36
Đá phạt
37
Penalty
54
Cắt bóng
19
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
51
Phản ứng
47
Quyết đoán
36
TM phát bóng
21
TM đổ người
11
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
19