FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Cameron Kerr

10.9.1995(29) 175cm 75Kg
ST41
RW48
CF45
RF45
CAM45
CM45
CDM50
RM49
RB55
RWB55
CB50
SW49
GK18
Sức mạnh
57
Thể lực
74
Tăng tốc
75
Tốc độ
79
Nhảy
45
Khéo léo
71
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
47
Rê bóng
51
Giữ bóng
54
Kèm người
49
Tranh bóng
54
Tạt bóng
43
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
20
Chuyền dài
32
Lực sút
27
Đánh đầu
36
Sút xa
31
Vô-lê
24
Sút xoáy
27
Đá phạt
25
Penalty
37
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
40
Tầm nhìn
27
Phản ứng
50
Quyết đoán
49
TM phát bóng
15
TM đổ người
16
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
16