FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Brendan Chardonnet

22.12.1994(29) 181cm 74Kg
ST45
RW45
CF44
RF44
CAM45
CM48
CDM55
RM47
RB57
RWB55
CB59
SW60
GK18
Sức mạnh
69
Thể lực
62
Tăng tốc
65
Tốc độ
68
Nhảy
76
Khéo léo
53
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
59
Rê bóng
43
Giữ bóng
54
Kèm người
63
Tranh bóng
64
Tạt bóng
37
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
25
Chuyền dài
50
Lực sút
46
Đánh đầu
59
Sút xa
32
Vô-lê
33
Sút xoáy
28
Đá phạt
34
Penalty
50
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
32
Tầm nhìn
37
Phản ứng
51
Quyết đoán
50
TM phát bóng
13
TM đổ người
13
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
16