FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Aaron Chapman

29.5.1990(34) 203cm 92Kg
ST21
RW21
CF21
RF21
CAM21
CM21
CDM21
RM22
RB21
RWB21
CB22
SW22
GK54
Sức mạnh
49
Thể lực
35
Tăng tốc
31
Tốc độ
32
Nhảy
49
Khéo léo
30
Thăng bằng
46
Xoạc bóng
16
Rê bóng
15
Giữ bóng
19
Kèm người
16
Tranh bóng
15
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
20
Dứt điểm
14
Chuyền dài
16
Lực sút
24
Đánh đầu
16
Sút xa
12
Vô-lê
11
Sút xoáy
16
Đá phạt
16
Penalty
24
Cắt bóng
12
Chọn vị trí
13
Tầm nhìn
30
Phản ứng
43
Quyết đoán
28
TM phát bóng
49
TM đổ người
63
TM bắt bóng
56
TM chọn vị trí
55
TM phản xạ
50