FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Matteo Fedele

20.7.1992(31) 185cm 75Kg
ST59
RW60
CF60
RF60
CAM61
CM63
CDM62
RM61
RB59
RWB60
CB58
SW59
GK21
Sức mạnh
75
Thể lực
66
Tăng tốc
59
Tốc độ
65
Nhảy
56
Khéo léo
58
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
55
Rê bóng
57
Giữ bóng
63
Kèm người
54
Tranh bóng
66
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
69
Dứt điểm
50
Chuyền dài
70
Lực sút
68
Đánh đầu
50
Sút xa
64
Vô-lê
43
Sút xoáy
53
Đá phạt
55
Penalty
50
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
63
Phản ứng
55
Quyết đoán
58
TM phát bóng
16
TM đổ người
20
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
17