FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jeremy Cordoval

12.1.1990(34) 167cm 67Kg
ST45
RW53
CF49
RF49
CAM51
CM55
CDM61(+1)
RM56
RB63
RWB63
CB59
SW60
GK20
Sức mạnh
62
Thể lực
74
Tăng tốc
74
Tốc độ
76
Nhảy
67
Khéo léo
60
Thăng bằng
72
Xoạc bóng
60
Rê bóng
56
Giữ bóng
60
Kèm người
54
Tranh bóng
70
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
24
Chuyền dài
59
Lực sút
27
Đánh đầu
49
Sút xa
32
Vô-lê
23
Sút xoáy
36
Đá phạt
34
Penalty
40
Cắt bóng
63
Chọn vị trí
38
Tầm nhìn
40
Phản ứng
58
Quyết đoán
58
TM phát bóng
17
TM đổ người
12
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
19