FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Abdallah Ndour

20.12.1993(30) 186cm 70Kg
ST51
RW56
CF53
RF53
CAM55
CM57
CDM63
RM58
RB64
RWB64
CB64
SW64
GK18
Sức mạnh
66
Thể lực
60
Tăng tốc
69
Tốc độ
68
Nhảy
64
Khéo léo
61
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
69
Rê bóng
57
Giữ bóng
67
Kèm người
62
Tranh bóng
66
Tạt bóng
64
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
28
Chuyền dài
62
Lực sút
40
Đánh đầu
62
Sút xa
24
Vô-lê
41
Sút xoáy
59
Đá phạt
32
Penalty
37
Cắt bóng
64
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
48
Phản ứng
62
Quyết đoán
59
TM phát bóng
15
TM đổ người
15
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
16