FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Chris Philipps

8.3.1994(30) 182cm 80Kg
ST47
RW49
CF49
RF49
CAM51
CM55
CDM60
RM51
RB57
RWB57
CB60
SW60
GK18
Sức mạnh
67
Thể lực
64
Tăng tốc
50
Tốc độ
50
Nhảy
66
Khéo léo
47
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
56
Rê bóng
56
Giữ bóng
59
Kèm người
57
Tranh bóng
63
Tạt bóng
42
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
21
Chuyền dài
56
Lực sút
49
Đánh đầu
60
Sút xa
45
Vô-lê
24
Sút xoáy
48
Đá phạt
39
Penalty
60
Cắt bóng
64
Chọn vị trí
40
Tầm nhìn
49
Phản ứng
60
Quyết đoán
61
TM phát bóng
14
TM đổ người
15
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
11