FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lorenzo Montipo

20.2.1996(28) 191cm 82Kg
ST26
RW25
CF25
RF25
CAM24
CM23
CDM24
RM25
RB25
RWB25
CB25
SW25
GK55
Sức mạnh
46
Thể lực
34
Tăng tốc
39
Tốc độ
40
Nhảy
50
Khéo léo
44
Thăng bằng
46
Xoạc bóng
14
Rê bóng
21
Giữ bóng
22
Kèm người
19
Tranh bóng
21
Tạt bóng
17
Chuyền ngắn
19
Dứt điểm
22
Chuyền dài
18
Lực sút
25
Đánh đầu
19
Sút xa
16
Vô-lê
20
Sút xoáy
19
Đá phạt
17
Penalty
29
Cắt bóng
20
Chọn vị trí
17
Tầm nhìn
22
Phản ứng
58
Quyết đoán
25
TM phát bóng
51
TM đổ người
56
TM bắt bóng
54
TM chọn vị trí
56
TM phản xạ
57