FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Facundo Callejo

2.7.1992(32) 170cm 67Kg
ST57
RW59
CF59
RF59
CAM58
CM54
CDM47
RM59
RB48
RWB50
CB43
SW42
GK19
Sức mạnh
42
Thể lực
62
Tăng tốc
76
Tốc độ
71
Nhảy
76
Khéo léo
72
Thăng bằng
79
Xoạc bóng
27
Rê bóng
63
Giữ bóng
56
Kèm người
32
Tranh bóng
27
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
58
Chuyền dài
49
Lực sút
65
Đánh đầu
53
Sút xa
55
Vô-lê
49
Sút xoáy
50
Đá phạt
47
Penalty
45
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
54
Phản ứng
49
Quyết đoán
57
TM phát bóng
18
TM đổ người
14
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
14