FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lucas Alario

8.10.1992(31) 184cm 79Kg
ST71
RW66
CF69
RF69
CAM66
CM60
CDM49
RM65
RB47
RWB49
CB46
SW47
GK22
Sức mạnh
76
Thể lực
72
Tăng tốc
69
Tốc độ
69
Nhảy
86
Khéo léo
63
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
20
Rê bóng
66
Giữ bóng
70
Kèm người
30
Tranh bóng
31
Tạt bóng
44
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
79
Chuyền dài
47
Lực sút
72
Đánh đầu
71
Sút xa
56
Vô-lê
70
Sút xoáy
50
Đá phạt
41
Penalty
69
Cắt bóng
26
Chọn vị trí
78
Tầm nhìn
59
Phản ứng
63
Quyết đoán
68
TM phát bóng
12
TM đổ người
13
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
20