FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Carlos Luque

1.3.1993(31) 176cm 65Kg
ST58
RW62
CF61
RF61
CAM60
CM55
CDM44
RM61
RB47
RWB49
CB38
SW38
GK19
Sức mạnh
46
Thể lực
64
Tăng tốc
73
Tốc độ
74
Nhảy
57
Khéo léo
71
Thăng bằng
72
Xoạc bóng
34
Rê bóng
64
Giữ bóng
66
Kèm người
28
Tranh bóng
30
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
61
Chuyền dài
51
Lực sút
55
Đánh đầu
45
Sút xa
53
Vô-lê
55
Sút xoáy
64
Đá phạt
44
Penalty
55
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
56
Phản ứng
58
Quyết đoán
32
TM phát bóng
15
TM đổ người
10
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
18