FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kevin Rendon

8.1.1993(31) 182cm 74Kg
ST58
RW59
CF58
RF58
CAM59
CM59
CDM60
RM60
RB60
RWB60
CB58
SW58
GK18
Sức mạnh
65
Thể lực
72
Tăng tốc
69
Tốc độ
70
Nhảy
54
Khéo léo
66
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
58
Rê bóng
56
Giữ bóng
58
Kèm người
55
Tranh bóng
56
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
51
Chuyền dài
60
Lực sút
60
Đánh đầu
53
Sút xa
52
Vô-lê
53
Sút xoáy
61
Đá phạt
68
Penalty
58
Cắt bóng
61
Chọn vị trí
63
Tầm nhìn
58
Phản ứng
58
Quyết đoán
65
TM phát bóng
12
TM đổ người
16
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
11