FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jose Leudo

9.11.1993(31) 183cm 84Kg
ST50
RW47
CF50
RF50
CAM51
CM55
CDM59
RM50
RB54
RWB53
CB61
SW62
GK21
Sức mạnh
77
Thể lực
68
Tăng tốc
46
Tốc độ
44
Nhảy
76
Khéo léo
33
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
56
Rê bóng
55
Giữ bóng
60
Kèm người
58
Tranh bóng
65
Tạt bóng
28
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
36
Chuyền dài
59
Lực sút
49
Đánh đầu
71
Sút xa
46
Vô-lê
32
Sút xoáy
39
Đá phạt
44
Penalty
49
Cắt bóng
52
Chọn vị trí
40
Tầm nhìn
50
Phản ứng
57
Quyết đoán
67
TM phát bóng
14
TM đổ người
15
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
15