FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Maximiliano Nunez

17.9.1986(38) 170cm 69Kg
ST58
RW63
CF61
RF61
CAM62
CM59
CDM54
RM63
RB56
RWB57
CB49
SW49
GK21
Sức mạnh
42
Thể lực
68
Tăng tốc
80
Tốc độ
77
Nhảy
62
Khéo léo
76
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
44
Rê bóng
63
Giữ bóng
59
Kèm người
45
Tranh bóng
44
Tạt bóng
63
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
52
Chuyền dài
58
Lực sút
66
Đánh đầu
52
Sút xa
62
Vô-lê
46
Sút xoáy
64
Đá phạt
41
Penalty
48
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
68
Phản ứng
56
Quyết đoán
59
TM phát bóng
18
TM đổ người
21
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
15